1: Về kích thước
Nằm trong phân khúc SUV cỡ trung, Ford Everest 2023 trở nên bệ vệ hơn với chiều dài cơ sở và chiều rộng tăng thêm so với thế hệ trước. Cụ thể, chiều D x R x C (mm): 4914 x 1923 x 1842 mm và khoảng sáng gầm xe 200mm.
Ford Everest 2023 được tăng nhẹ chiều rộng và chiều dài cơ sở
Thông số Ford Everest 2023 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Chiều D x R x C (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | |||
Số chỗ ngồi | 07 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |||
Cỡ lốp | 255/55R20 | 255/65R18 | ||
Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20” | Vành hợp kim nhôm đúc 18” |
2. Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023: Ngoại thất
Đầu xe nam tính với thiết kế tạo hình khối vuông vức. Lưới tản nhiệt mới kết hợp dải đèn LED ban ngày hình chữ C giúp đầu xe trở nên nam tính hơn. Hông xe tạo cảm giác cơ bắp hơn với vòm bánh xe lớn cùng các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe. Đuôi xe cũng được tinh chỉnh để trở nên tinh tế hơn với cặp đèn hậu LED hình chữ L nằng ngang.
Ngoại thất vuông vắn, tinh tế và góc cạnh hơn
Thông số Ford Everest 2023 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Đèn phía trước | LED Matrix, tự động bật đèn & tự động bật đèn chiếu góc | LED, tự động bật đèn | ||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha và cos | Tự động | Điều chỉnh tay | ||
Đèn định vị ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | Không | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Gập điện | |||
Cửa hậu đóng/mở điện | Có | Không | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | Không |
3. Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023: Nội thất, Tiện nghi
Ford Everest 2023 được cải tiến khả năng chống rung, chống ồn, giúp mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người dùng. Phong cách thiết kế nội thất của Ford Everest mới cho thấy sự trẻ trung, hiện đại, có nhiều đường nét thẳng giúp mang lại không gian thoáng đãng hơn.
Thiết kế nội thất với phong cách mới, trẻ trung và hiện đại hơn
Thông số Ford Everest 2023 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Chất liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp | |||
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái, ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ ba gập điện | Có | Không | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | |||
Tay lái bọc da | Có | Không | ||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày & đêm | |||
Cửa kính điều khiển điện | Có | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Bluetooth, Ipod & USB | |||
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4 | |||
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 12 “ | Màn hình TFT 8″ | ||
Sạc không dây | Có | |||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |||
Phanh tay điện tử | Có |
4. Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023: Động cơ, Vận hành
Các phiên bản Ambiente, Sport, Titanium sử dụng động cơ diesel 2.0L Turbo đơn, kết hợp hộp số tự động 6 cấp, sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 3.500 vòng/phút, momen xoắn cực đại 405 Nm tại 1.750 – 2.500 vòng/phút.
Riêng phiên bản Titanium+ sử dụng động cơ diesel 2.0L Bi-Turbo, sản sinh công suất cực đại 210 mã lực tại 3.500 vòng/phút, momen xoắn cực đại 500 Nm tại 1.750 – 2.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 10 cấp SelectShift.
Everest 2023 có 6 chế độ lái phù hợp với từng điều kiện địa hình khác nhau đó là: Normal, Eco, Tow/Haul, Slippery, Mud & Rut và Sand.
Ford Everest 2023 được trang bị động cơ mới
Thông số Ford Everest 2023 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Loại động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 | |||
Công suất cực đại (HP/rpm) | 210 / 3750 | 170 / 3500 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | 405 / 1750-2500 | ||
Hệ dẫn động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian | Dẫn động một cầu / 4×2 | ||
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử | Số tự động 6 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ & thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn & thanh ổn định liên kết | |||
Phanh trước và sau | Đĩa |
5. Thông số kỹ thuật xe Ford Everest 2023: Trang bị an toàn
Ford Everest mới được trang bị thêm nhiều công nghệ an toàn hiện đại, tiên tiến, giúp mang đến sự yên tâm cho người lái trong quá trình điều khiển xe.
Khả năng lội nước của Ford Everest 2023 lên đến 800mm
Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023 | Titanium + | Titanium | Sport | Ambiente |
Túi khí | 7 | |||
Camera lùi | Camera toàn cảnh | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | Cảm biến sau | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Không | ||
Hệ thống phanh ABS & EBD | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Kiểm soát đổ đèo | Có | Không | ||
Kiểm soát tốc độ | Tự động | Có | ||
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Có | Không | ||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Không | ||
Cảnh báo va chạm trước | Có | Không | ||
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Có | Không | ||
Hệ thống Chống trộm | Có |
6. Giá xe Ford Everest 2023 lăn bánh
Giá xe Ford Everest 2023 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Ambiente 4×2 | Sport 4×2 | Titanium 4×2 | Titaniumhttps://otofordhaiduong.vn/ 4×4 |
Giá niêm yết | 1.099 | 1.166 | 1.245 | 1.452 |
Giá xe Ford Everest 2023 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
TPHCM | 1.233 | 1.307 | 1.395 | 1.593 |
Hà Nội | 1.255 | 1.33 | 1.419 | 1.621 |
Tỉnh/TP# | 1.214 | 1.288 | 1.376 | 1.574 |
Ghi chú: Giá xe Ford Everest lăn bánh tham khảo trên đây chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi. Để có thể nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ với đại lý Ford Hải Dương gần nhất.