Tổng quan Everest 2023
*Everest Sport vẫn sử dụng động cơ 2.0 dầu turbo đơn công suất 170 mã lực và 420 Nm hộp số 6 cấp.
- Ưu điểm vận hành êm ái
- Thiết kế thuận tiện, thoải mái.
- Động cơ được tinh chỉnh tiết kiện nhiên liệu
- Nhược điểm tăng tốc chậm
- Nhiều vật liệu chưa xứng giá thành
Tổng quan Mitsubisi Sport 2022
* Mitsubisi Sport 2021 sử dụng cỗ máy dầu 2.4 Mivec, cho công suất 178 mã lực mô men xoăn cực đại 403 Nm.
Thông số kỹ thuật |
Ford Everest Sport | Mitsubisi Sport |
Động cơ và hộ số | ||
kiểu động cơ | Turbo dầu 2.0L | Mivec 2.4 i4 |
Dung tích | 1.999 | 2.442 |
Công suất / vòng tua | 170/3500 | 181/3500 |
Mô men xoắn/vòng tùa | 405/2500 | 430/2500 |
Hộp số | At6 | At 8 |
Hệ dẫn động | RWD | RWD |
loại nhiên liệu | Dầu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 8,4 | 8,4 |
Kích thước và trọng lượng | ||
số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Kích thước | 4914 x 1923 x 1842 | 4825 x 1815 x 1835 |
Chiều dài cơ sở | 2,900 | 2,800 |
Khoảng gầm sáng | 200 | 218 |
dung tích nhiên liệu | 80 | 68 |
Lốp la – zăng | 255/65R18 | 265/60R18 |
Bán kính vòng quay | 5,6 | 5,6 |
Trọng lượng bản thân | 2,710 | 2,710 |
Trọng lượng toàn tải | 1,940 | 1,940 |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật tắt | có | có |
Đèn pha tự động xa gần | không | không |
Đèn pha TDDC góc chiếu | không | không |
Đèn hậu | LED | LED |
Sấy gương chiếu hậu | có | không |
Gạt mua tự động | không | có |
Cốp đóng mở điện | có | không |
cốp rảnh tay | không | không |
Nôi thất | ||
Chất liệu bọc ghế | nỉ | da |
Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | không | không |
Massage ghế lái | không | không |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng |
Bảnh đồng hồ tài xế | TFT 8 inh | 8 inch digtia |
Nút bấm thích hợ vố lăng | có | có |
Chìa khóa thông minh | có | có |
Khởi động nút bấm | có | có |
Cửa kính một chạm | có | có, ghế tài xế |
Cửa sổ toàn cảnh | khồng | không |
Màn hình trung tâm | TFT 10 inh | 8 inch digtia |
Hệ thống loa | 8 | 6 |
Sạc không giây | có | không |
Hàng ghế thư 2 | gập 50/50 | 60/40 |
Hàng ghế thưứ 3 | gập cớ | gập cơ |
Hỗ trợ vận hàng | ||
Trợ lực vô lăng | điện | thủy lực |
Phanh tay điện tử | có | có |
Giữ phanh tự động | có | không |
Công nghệ an toàn | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh ABS | có | có |
hỗ chợ lực phanh khẩn cấp | có | có |
phaân phối lực phanh điện tử | có | có |
Cân bằng điện tử | có | có |
Kiểm soát lực kéo | có | có |
Hỗ trợ khỏi hành ngang dốc | có | có |
Hỗ chợ đổ đèo | không | có |
cảnh báo điểm mù | không | không |
Cảm biến lùi | có | không |
Cam 360* | không | có |
cảnh báo lệch làn | không | không |
Cảnh báo va chạm cắt ngang | không | có |